Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc |
| Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro |
| Bạc Liêu | Power 6/55 |
| 8RL - 16RL - 2RL - 3RL - 11RL - 12RL - 15RL - 17RL | ||||||||||||
| ĐB | 07938 | |||||||||||
| Giải 1 | 08129 | |||||||||||
| Giải 2 | 1896438334 | |||||||||||
| Giải 3 | 981336060854866130976724818417 | |||||||||||
| Giải 4 | 1054872445882196 | |||||||||||
| Giải 5 | 904368833314484104166789 | |||||||||||
| Giải 6 | 161047838 | |||||||||||
| Giải 7 | 68124009 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 8, 9 |
| 1 | 2, 4, 6, 7 |
| 2 | 4, 9 |
| 3 | 3, 4, 82 |
| 4 | 0, 1, 3, 7, 8 |
| 5 | 4 |
| 6 | 1, 4, 6, 8 |
| 7 | |
| 8 | 3, 8, 9 |
| 9 | 6, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 4 | 0 |
| 4, 6 | 1 |
| 1 | 2 |
| 3, 4, 8 | 3 |
| 1, 2, 3, 5, 6 | 4 |
| 5 | |
| 1, 6, 9 | 6 |
| 1, 4, 9 | 7 |
| 0, 32, 4, 6, 8 | 8 |
| 0, 2, 8 | 9 |
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
|---|---|---|---|
| G8 | 08 | 75 | 80 |
| G7 | 845 | 894 | 407 |
| G6 | 2734 9229 1962 | 9781 1002 5649 | 3345 0240 2169 |
| G5 | 9891 | 4639 | 9598 |
| G4 | 76209 71412 44203 80434 08903 48825 17856 | 91909 34755 05287 58595 75737 71356 89167 | 78348 87227 95755 96345 86739 37091 67561 |
| G3 | 68325 97674 | 88478 52120 | 56303 09000 |
| G2 | 28662 | 90120 | 00029 |
| G1 | 18227 | 14093 | 75783 |
| ĐB | 878960 | 017030 | 525400 |
| Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| 0 | 32, 8, 9 | 2, 9 | 02, 3, 7 |
| 1 | 2 | ||
| 2 | 52, 7, 9 | 02 | 7, 9 |
| 3 | 42 | 0, 7, 9 | 9 |
| 4 | 5 | 9 | 0, 52, 8 |
| 5 | 6 | 5, 6 | 5 |
| 6 | 0, 22 | 7 | 1, 9 |
| 7 | 4 | 5, 8 | |
| 8 | 1, 7 | 0, 3 | |
| 9 | 1 | 3, 4, 5 | 1, 8 |
| Đắc Lắc | Quảng Nam | |
|---|---|---|
| G8 | 06 | 38 |
| G7 | 638 | 939 |
| G6 | 0913 1468 1716 | 5020 8576 0727 |
| G5 | 3384 | 8149 |
| G4 | 33051 71260 58888 91994 28093 39289 82996 | 31195 80987 91862 19311 71086 51361 83099 |
| G3 | 79795 67533 | 36211 48061 |
| G2 | 14609 | 75438 |
| G1 | 06847 | 21535 |
| ĐB | 022638 | 813900 |
| Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
|---|---|---|
| 0 | 6, 9 | 0 |
| 1 | 3, 6 | 12 |
| 2 | 0, 7 | |
| 3 | 3, 82 | 5, 82, 9 |
| 4 | 7 | 9 |
| 5 | 1 | |
| 6 | 0, 8 | 12, 2 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 4, 8, 9 | 6, 7 |
| 9 | 3, 4, 5, 6 | 5, 9 |
| 04 | 12 | 19 | 42 | 43 | 44 |
Giá trị Jackpot: 51.704.246.500 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 51.704.246.500 | |
| Giải nhất | 21 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.387 | 300.000 | |
| Giải ba | 25.829 | 30.000 |
| 23 | 31 | 32 | 42 | 46 | 48 | 04 |
Giá trị Jackpot 1: 74.915.017.950 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.656.868.850 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 74.915.017.950 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.656.868.850 |
| Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 731 | 500.000 | |
| Giải ba | 17.328 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 333 | 083 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 083 | 333 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 239 | 151 | 545 | 196 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 834 | 406 | 487 | ||||||||||||
| 427 | 326 | 689 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 544 | 066 | 281 | 548 | |||||||||||
| 175 | 376 | 278 | 087 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 034 | 842 | 17 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 470 | 657 | 274 | 224 | 50 | 350N | ||||||||
| Nhì | 397 | 062 | 566 | 68 | 210N | |||||||||
| 736 | 033 | 221 | ||||||||||||
| Ba | 913 | 843 | 625 | 574 | 107 | 100N | ||||||||
| 963 | 543 | 406 | 835 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 249 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4122 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.