Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
| An Giang | Quảng Trị | Max 3D Pro |
| Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
| 7RS - 12RS - 10RS - 1RS - 19RS - 17RS - 2RS - 9RS | ||||||||||||
| ĐB | 46433 | |||||||||||
| Giải 1 | 89650 | |||||||||||
| Giải 2 | 2157312383 | |||||||||||
| Giải 3 | 029266747872732691268853618119 | |||||||||||
| Giải 4 | 7983190193416705 | |||||||||||
| Giải 5 | 352100320545994910654450 | |||||||||||
| Giải 6 | 046737274 | |||||||||||
| Giải 7 | 59079331 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1, 5, 7 |
| 1 | 9 |
| 2 | 1, 62 |
| 3 | 1, 22, 3, 6, 7 |
| 4 | 1, 5, 6, 9 |
| 5 | 02, 9 |
| 6 | 5 |
| 7 | 3, 4, 8 |
| 8 | 32 |
| 9 | 3 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 52 | 0 |
| 0, 2, 3, 4 | 1 |
| 32 | 2 |
| 3, 7, 82, 9 | 3 |
| 7 | 4 |
| 0, 4, 6 | 5 |
| 22, 3, 4 | 6 |
| 0, 3 | 7 |
| 7 | 8 |
| 1, 4, 5 | 9 |
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 | 91 | 10 | 70 |
| G7 | 748 | 769 | 280 |
| G6 | 7692 8703 0880 | 5986 8366 1831 | 6691 5322 6210 |
| G5 | 8170 | 8210 | 4712 |
| G4 | 81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 | 50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
| G3 | 55657 08825 | 50725 81474 | 04898 28660 |
| G2 | 51853 | 43444 | 18546 |
| G1 | 21896 | 03817 | 70632 |
| ĐB | 355957 | 013309 | 289313 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 3, 42 | 8, 9 | 2 |
| 1 | 9 | 02, 7 | 0, 2, 3, 7 |
| 2 | 4, 52 | 1, 5 | 2 |
| 3 | 1, 5 | 2 | |
| 4 | 8 | 4 | 6, 7 |
| 5 | 32, 72 | ||
| 6 | 2, 6, 9 | 0, 8 | |
| 7 | 0 | 1, 4 | 0 |
| 8 | 0, 6 | 2, 6 | 0 |
| 9 | 1, 2, 6 | 2 | 02, 1, 7, 8 |
| Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
|---|---|---|---|
| G8 | 72 | 41 | 75 |
| G7 | 608 | 345 | 106 |
| G6 | 3340 7307 9790 | 8120 0471 2001 | 6862 0287 9886 |
| G5 | 0537 | 0037 | 4840 |
| G4 | 22229 53032 32580 97366 22614 72444 28767 | 37562 89759 48775 68147 15799 50775 82092 | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| G3 | 67488 08570 | 62943 59108 | 84597 30578 |
| G2 | 81962 | 25663 | 83451 |
| G1 | 57261 | 62561 | 71541 |
| ĐB | 510623 | 530553 | 429338 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 7, 8 | 1, 8 | 6 |
| 1 | 4 | ||
| 2 | 3, 9 | 0 | 4 |
| 3 | 2, 7 | 7 | 8 |
| 4 | 0, 4 | 1, 3, 5, 7 | 0, 1 |
| 5 | 3, 9 | 12, 5 | |
| 6 | 1, 2, 6, 7 | 1, 2, 3 | 2 |
| 7 | 0, 2 | 1, 52 | 3, 5, 8, 9 |
| 8 | 0, 8 | 0, 6, 7 | |
| 9 | 0 | 2, 9 | 2, 7 |
| 09 | 12 | 19 | 30 | 40 | 43 |
Giá trị Jackpot: 42.873.411.500 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 42.873.411.500 | |
| Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.610 | 300.000 | |
| Giải ba | 24.961 | 30.000 |
| 03 | 12 | 19 | 20 | 31 | 42 | 13 |
Giá trị Jackpot 1: 69.003.198.300 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.587.633.800 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 69.003.198.300 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 3.587.633.800 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.139 | 500.000 | |
| Giải ba | 20.792 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 669 | 101 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 101 | 669 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 059 | 448 | 772 | 073 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 466 | 456 | 303 | ||||||||||||
| 977 | 112 | 192 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 673 | 871 | 007 | 507 | |||||||||||
| 523 | 277 | 675 | 325 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 049 | 288 | 14 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 679 | 867 | 021 | 656 | 39 | 350N | ||||||||
| Nhì | 560 | 799 | 773 | 21 | 210N | |||||||||
| 606 | 061 | 871 | ||||||||||||
| Ba | 528 | 325 | 914 | 796 | 91 | 100N | ||||||||
| 750 | 057 | 273 | 652 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 27 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 240 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2692 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.